Skip to main content

Chức năng Quản lý Học thuật (Academic Management)

Mục đích: Tài liệu này định nghĩa logic vận hành nội bộ của 📋 Function Quản lý Học thuật. Nó chi tiết hóa quy trình từ việc thiết kế một chương trình học cho đến khi một lớp học cụ thể hoàn thành và lưu trữ.

Tại sao Chức năng này lại Quan trọng? (Why This Matters)

Chức năng này biến đổi việc quản lý học thuật từ một nỗ lực thủ công, rời rạc trên các file Excel thành một hệ thống sản xuất giáo dục tinh gọn và có thể mở rộng. Về mặt chiến lược, nó đảm bảo chất lượng giảng dạy đồng nhất trên toàn trung tâm và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực quan trọng nhất: giáo viên. Đối với đội ngũ Quản lý Học thuật, nó cung cấp một bức tranh rõ ràng về hiệu suất lớp học và tiến độ của học viên. Đối với giáo viên, nó loại bỏ sự hỗn loạn bằng cách tập trung mọi thông tin (lịch dạy, danh sách lớp, giáo trình, điểm danh) vào một nơi duy nhất, giúp họ tập trung hoàn toàn vào việc giảng dạy.

Bức tranh Toàn cảnh (The Big Picture)

Về mặt kiến trúc, hệ thống này được thiết kế để làm trung tâm điều phối cho mọi hoạt động dạy và học. Nó nhận dữ liệu đầu vào từ 📋 Function Tài chính (thông qua 🧊 Enrollment Agreement) và Công tác Học viên (🧊 Student Record) để xếp lớp. Nó vận hành dựa trên ba 🧊 Objects cốt lõi: 🧊 Course (khung chương trình), 🧊 Class (lớp học thực tế), và 🧊 Teacher Profile (hồ sơ quản lý giáo viên). Đầu ra quan trọng của nó là dữ liệu về tiến độ học tập, được chuyển giao trở lại cho 📋 Function Công tác Học viên để chăm sóc và tư vấn lộ trình tiếp theo.
Sơ lược Vị trí (Sneak peek)
🏢 ZENITH ENGLISH (Organization)

├── 📂 MARKETING (Area)

├── 📂 ADMISSIONS (Area)

├── 📂 FINANCE (Area)

├── 📂 ACADEMICS (Area) //Bạn đang ở đây
│   └── ⏹️ Class Management (Space)
│       └── 📋 Function: Academic Management
│           ├── 🧊 Course
│           ├── 🧊 Class
│           └── 🧊 Teacher Profile

└── 📂 STUDENT AFFAIRS (Area)

OBJECT RELATIONSHIPS (Mô hình Quan hệ Đối tượng)

Loại Quan hệKết nốiMô tả
Quan hệ Cha-Con🧊 Course🧊︎ ClassMỗi Course (khung chương trình) có thể có nhiều Class (lớp học thực tế) được mở. Đây là mối quan hệ phân rã cốt lõi, cho phép tái sử dụng một chương trình học cho nhiều lớp khác nhau.
Tham chiếu Đối tượng🧊 Class🧊 Teacher ProfileMỗi Class được gán cho một Teacher Profile cụ thể. Mối quan hệ này giúp quản lý việc phân công giảng dạy và tính toán khối lượng công việc cho giáo viên.
Tham chiếu Đối tượng (Liên chức năng)🧊 Class🧊 Student RecordMột Class sẽ liên kết với nhiều Student Record (từ P. Công tác Học viên) để tạo thành danh sách lớp. Đây là điểm kết nối quan trọng, đưa học viên vào môi trường học tập thực tế, khớp với luồng dữ liệu toàn cục.

OBJECT TYPES, WORKFLOWS & DATA FIELDS (Loại Đối tượng, Luồng Công việc & Trường Dữ liệu)

1. 🧊 Course (Khóa học - Standard Object)

  • Process Description: Đây là đối tượng “cha” dùng để định nghĩa và chuẩn hóa tất cả các chương trình giảng dạy tại trung tâm. Nó hoạt động như một bản thiết kế (blueprint), chứa đựng mọi thông tin về mục tiêu, giáo trình, thời lượng và học phí cho một khóa học. Một Course được tạo ra một lần và có thể được tái sử dụng để mở nhiều Class (lớp học) khác nhau.
  • Example: Khóa học “IELTS 7.0 Masterclass”, mã khóa học AC-001, định nghĩa chương trình luyện thi IELTS đầu ra 7.0 với 36 buổi học và học phí chuẩn là 25,000,000 VND.
Course Workflow
```
DRAFT → ACTIVE → ARCHIVED
```
*Luồng công việc của một Khóa học rất đơn giản, phản ánh vòng đời của một chương trình học.*

2. 🧊 Class (Lớp học - Sub-Object)

  • Process Description: Đây là đối tượng “con”, là một phiên bản thực thi của một Course. Nếu Course là bản thiết kế xe, thì Class chính là chiếc xe lăn bánh ngoài thực tế. Đối tượng này quản lý mọi hoạt động hàng ngày: lịch học cụ thể, phân công giáo viên, danh sách học viên, điểm danh, và theo dõi trực tiếp. Đây là đối tượng làm việc chính của Quản lý Học thuật và Giáo viên.
  • Example: Lớp học IELTS7.0-C01 là một phiên bản của khóa AC-001 IELTS 7.0 Masterclass, khai giảng ngày 01/09/2025, do giáo viên John Doe phụ trách, học vào tối Thứ 2-4-6 hàng tuần.
Class Workflowmermaid-diagram-2025-08-21-124214.png
                  ┌──────────> ĐÃ HỦY

BẢN NHÁP → ĐANG TUYỂN SINH → ĐANG DIỄN RA → ĐÃ HOÀN THÀNH → LƯU TRỮ
Luồng công việc của một Lớp học phản ánh vòng đời từ lúc lên kế hoạch, tuyển sinh, vận hành cho đến khi kết thúc.

3. 🧊 Teacher Profile (Hồ sơ Giáo viên - Standard Object)

  • Process Description: Đây là đối tượng hoạt động như một kho dữ liệu tập trung (master data) cho toàn bộ đội ngũ giảng dạy. Nó không chỉ là một tài khoản người dùng, mà là một hồ sơ chuyên môn hoàn chỉnh, bao gồm thông tin cá nhân, kỹ năng, chứng chỉ, lịch làm việc, mức lương và cả hiệu suất giảng dạy. Việc này cho phép Quản lý Học thuật phân công giáo viên vào các lớp một cách tối ưu và khoa học nhất.
  • Example: Hồ sơ giáo viên John Doe, mã GV-007, chuyên môn IELTS/TOEFL, đang có 3 lớp được phân công, và có lịch trống vào các buổi chiều Thứ 3 và Thứ 5.
Teacher Profile Workflow
POTENTIAL → ACTIVE ↔ ON LEAVE

            INACTIVE
Luồng công việc phản ánh trạng thái hợp tác của giáo viên với trung tâm.

AUTOMATIONS (Tự động hóa)

Các quy tắc này chạy hoàn toàn bên trong Space Quản lý Học thuật để tăng hiệu quả cho Quản lý Học thuật và Giáo viên.
IDTên RuleTrigger (Kích hoạt)Action (Hành động)Mô tả
AC-01Tính toán Chỉ số Lớp họcUpdate: Trường Danh sách Học viên trên 🧊 Class được cập nhật.Update: 🧊 ClassKhi một học viên được thêm vào hoặc xóa khỏi lớp, hệ thống tự động tính toán lại các trường Sĩ số Hiện tạiTổng Doanh thu, giúp Quản lý luôn có số liệu tức thời.
AC-02Giao việc Chuẩn bị LớpUpdate: Trường Giáo viên Chính trên 🧊 Class được gán.Create: ☑️ TaskKhi một giáo viên được phân công vào lớp, hệ thống tự động tạo các Task con cho họ, ví dụ: “Soạn email chào mừng học viên”, “Kiểm tra lại giáo trình”, đến hạn trước ngày khai giảng 3 ngày.
AC-03Nhắc nhở Điểm danhScheduled: Chạy vào 8:00 sáng hàng ngày.Send Chat: Gửi tin nhắn cho giáo viên.Hệ thống quét tất cả các Class đang “IN PROGRESS” có lịch học trong ngày, và gửi tin nhắn nhắc nhở đến giáo viên phụ trách để không quên vào điểm danh trên hệ thống.

WORKVIEWS, DASHBOARDS & FILTERS (Khung nhìn, Bảng điều khiển & Bộ lọc)

WorkviewMô tảCấu hình Dữ liệu
1. Lịch xếp lớp (Calendar View)Một giao diện lịch trực quan hiển thị tất cả các Class theo ngày khai giảng và kết thúc. Giúp Quản lý Học thuật tránh xếp trùng lịch và có cái nhìn tổng quan hàng tuần/tháng.Tất cả đối tượng 🧊 Class, được mã màu theo Trạng thái (ví dụ: Đang tuyển sinh, Đang diễn ra).
2. Danh sách Giáo viên (List View)Một bảng dữ liệu tổng hợp, hiển thị tất cả Teacher Profile. Đây là màn hình quản lý nguồn lực chính.Tất cả đối tượng 🧊 Teacher Profile, với các cột chính như Chuyên môn, Số lớp hiện tại, Trạng thái. Có thể lọc nhanh theo chuyên môn.
3. Danh mục Khóa học (Card View)Hiển thị các Course dưới dạng thẻ (card), giống như một “danh mục sản phẩm” của phòng Học thuật.Tất cả đối tượng 🧊 Course, nhóm theo Trình độ (Beginner, Intermediate…).

ROLES, PERMISSIONS & NOTIFICATIONS (Vai trò, Quyền hạn & Thông báo)

RoleMô tảQuyền hạn & Thông báo
1. Quản lý Học thuật (Academic Manager)Chịu trách nhiệm toàn bộ về việc tạo, quản lý và vận hành các CourseClass. Là người điều phối chính của chức năng này.Quyền hạn: Toàn quyền (Tạo, Sửa, Xóa) trên cả ba đối tượng Course, Class, và Teacher Profile.
Thông báo: Nhận thông báo khi có yêu cầu xếp lớp mới từ P. Tài chính, khi một lớp có nguy cơ bị hủy, và khi giáo viên hoàn thành việc nộp báo cáo tiến độ.
2. Giáo viên (Teacher)Là người thực thi giảng dạy chính, chịu trách nhiệm cho các Class được phân công, bao gồm việc điểm danh và làm báo cáo.Quyền hạn: Chỉ có quyền Sửa trên các Class mà họ được gán làm “Giáo viên Chính”. Không có quyền tạo Class mới hoặc sửa thông tin Course. Có quyền Xem các Teacher Profile khác.
Thông báo: Nhận thông báo khi được gán vào một lớp mới, nhận nhắc nhở điểm danh hàng ngày, và nhắc nhở làm báo cáo tiến độ.
3. Trưởng phòng Tuyển sinh (Admissions Manager)Theo dõi tình hình các lớp đang tuyển sinh để điều phối đội ngũ tư vấn.Quyền hạn: Quyền Xem trên các đối tượng Class đang ở trạng thái “RECRUITING” để biết lớp nào còn chỗ và sắp khai giảng.
Thông báo: Nhận thông báo khi một lớp có nguy cơ bị hủy do không đủ sĩ số.